Có 2 kết quả:
縱線 zòng xiàn ㄗㄨㄥˋ ㄒㄧㄢˋ • 纵线 zòng xiàn ㄗㄨㄥˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vertical line
(2) vertical coordinate line
(2) vertical coordinate line
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vertical line
(2) vertical coordinate line
(2) vertical coordinate line
Bình luận 0